Có 1 kết quả:
酩酊大醉 mǐng dǐng dà zuì ㄇㄧㄥˇ ㄉㄧㄥˇ ㄉㄚˋ ㄗㄨㄟˋ
mǐng dǐng dà zuì ㄇㄧㄥˇ ㄉㄧㄥˇ ㄉㄚˋ ㄗㄨㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dead drunk
(2) as drunk as a lord
(2) as drunk as a lord
Bình luận 0
mǐng dǐng dà zuì ㄇㄧㄥˇ ㄉㄧㄥˇ ㄉㄚˋ ㄗㄨㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0